Trong tiếng Việt, từ đồng nghĩa là một dạng kiến thức cơ bản mà người theo học ngôn ngữ này cần phải biết, từ đồng nghĩa xuất hiện rất nhiều trong văn chương, thơ ca và các cuộc hội thoại hằng ngày. Vậy từ đồng nghĩa là gì? Hãy cùng imo2007.edu.vn tìm hiểu và đưa ra các ví dụ trong bài viết hôm nay nhé.
Từ đồng nghĩa là gì?
Trong hệ thống ngôn ngữ nói chung và tiếng Việt nói riêng, từ đồng nghĩa là các từ, cụm từ mang ý nghĩa tương đương hoặc gần giống nhau trong một ngữ cảnh cụ thể. Các từ đồng nghĩa có thể thay thế cho nhau mà không làm thay đổi ý nghĩa hoặc ngữ cảnh của câu.
Phân loại từ đồng nghĩa
Tiếng Việt chia từ đồng nghĩa thành 2 loại khác nhau là từ đồng nghĩa hoàn toàn và từ đồng nghĩa không hoàn toàn
Từ đồng nghĩa hoàn toàn
Hay còn gọi là đồng nghĩa tuyệt đối, nó có ý nghĩa như nhau hoàn toàn và có thể dùng thay nhau trong lời nói, câu từ.
Ví dụ: Mẹ – Má – U, Ba – Bố – Cha
Từ đồng nghĩa không hoàn toàn
Là các từ tuy cùng nghĩa nhưng khác nhau về sắc thái biểu cảm hoặc cách thức thể hiện. Khi dùng những từ này chúng ta cần biết lựa chọn phù hợp với ngữ cảnh.
Ví dụ: Chết – hi sinh – qua đời – ra đi – băng hà. Ở đây, nếu chúng ta muốn đề cập việc “chết” một cách thiêng liêng, trang trọng hơn thì sẽ dùng từ “hi sinh”.
Một số ví dụ về từ đồng nghĩa
Sau khi đã hiểu từ đồng nghĩa là gì thì chúng ta đến với các ví dụ trong thực tế để các bạn thấy rằng tiếng Việt của chúng ta cực kỳ phong phú.
Từ đồng nghĩa thường sử dụng trong nhà trường
Thầy cô – giáo viên – giảng viên
Giảng dạy – đứng lớp
Bài kiểm tra – Đề kiểm tra
Học phí – Học lệ phí
Chăm chỉ – chăm học
Từ đồng nghĩa thường sử dụng trong các cuộc hội thoại hằng ngày
Ăn – xơi – chén – hốc – thưởng thức – dùng bữa – nốc – dộng
Mang – ẳm – bưng – bê – xách – cầm
Chết – hi sinh – tử – qua đời – xuống lỗ – toi – gãy – rụng
Ao – bàu – đầm – kinh – kênh – rạch – phá
Một số bài tập để ôn luyện về từ đồng nghĩa
Bài 1: Trắc nghiệm
Câu 1. Từ nào dưới đây không đồng nghĩa với những từ còn lại?
A. phang
B. đấm
C. đá
D. vỗ
Câu 2. Dòng nào chỉ các từ đồng nghĩa?
A. Biểu đạt, diễn tả, lựa chọn, đông đúc
B. Diễn tả, tấp nập, nhộn nhịp, biểu thị
C. Biểu đạt, bày tỏ, trình bày, giãi bày
D. Chọn lọc, trình bày, sàng lọc, kén chọn
Câu 3. Từ nào không đồng nghĩa với từ “quyền lực”?
A. quyền công dân
B. quyền hạn
C. quyền thế
D. quyền hành
Câu 4. Từ nào dưới đây đồng nghĩa với từ “gọn gàng”?
A. ngăn nắp
B. lộn xộn
C. bừa bãi
D. cẩu thả
Câu 5. Từ ngữ nào dưới đây đồng nghĩa với từ “trẻ em”?
A. Cây bút trẻ
B. Trẻ con
C. Trẻ măng
D. Trẻ trung
Câu 6. Nhóm từ nào đồng nghĩa với từ “hòa bình”?
A. Thái bình, thanh thản, lặng yên
B. Bình yên, thái bình, hiền hòa
C. Thái bình, bình thản, yên tĩnh
D. Bình yên, thái bình, thanh bình
Câu 7. Đồng nghĩa với từ “hạnh phúc” là?
A. Sung sướng
B. Toại nguyện
C. Phúc hậu
D. Giàu có
Câu 8. Từ nào dưới đây không đồng nghĩa với các từ còn lại?
A. Cầm
B. Nắm
C. Cõng
D. Xách
Câu 9. Dòng nào có từ mà tiếng “nhân” không cùng nghĩa với tiếng “nhân” trong các từ còn lại?
A. Nhân loại, nhân tài, nhân lực
B. Nhân hậu, nhân nghĩa, nhân ái
C. Nhân công, nhân chứng, nhân đôi
D. Nhân dân, quân nhân, nhân vật
Câu 10. Những cặp từ nào dưới đây cùng nghĩa với nhau?
A. Leo – chạy
B. Chịu đựng – rèn luyện
C. Luyện tập – rèn luyện
D. Đứng – ngồi
Bài 2: Hãy so sánh các từ đồng nghĩa trong đoạn văn dưới đây:
a. Sau hơn 80 năm giời làm nô lệ đã làm cho nước ta bị yếu hèn đi, ngày nay chúng ta phải cùng nhau xây dựng lại cơ đồ mà tổ tiên đã để lại. Hãy làm sai cho chúng ta theo kịp được các nước khác trên toàn cầu này. Trong công cuộc kiến thiết đó, nước nhà đã luôn mong đợi ở các em rất nhiều.
b. Màu lúa chín là một màu vàng xuộm trong rất đẹp. Nắng đã nhạt ngả màu thanh vàng hoe. Thêm vào đó là những chùm quả xoan vàng lịm và trông giống như những chuỗi tràng hạt bồ đề được treo lơ lửng.
ĐÁP ÁN
Bài 1:
a. “Anh hùng” có thể được thay thế bằng các từ: anh dũng, can đảm, can trường, dũng cảm, gan lì, gan dạ…
b. “Ác” có ý nghĩa tương tự với các từ: ác độc, hung ác, tàn nhẫn…
c. “Ẩm” có nghĩa gần giống với: ẩm thấp, ẩm ướt, ẩm mốc…
d. Các từ đồng nghĩa với “ân cần” bao gồm: đon đả, nhiệt tình, niềm nở, quan tâm, thân mật…
e. “Bảo vệ” có thể được thay thế bằng: ngăn cản, che chở, giữ gìn, phong vệ, che chắn…
f. “Biết ơn” có ý nghĩa tương đương với: nhớ ơn, mang ơn, đội ơn, lễ phép, vâng lời…
g. “Béo” có thể được thay thế bằng các từ: mập, bự, đầy đặn, tròn trịa, to, béo phì…
h. Các từ đồng nghĩa với “chăm chỉ” bao gồm: siêng, cần cù, chịu khó, tần tảo, chuyên cần…
i. “Biếng nhác” có nghĩa tương tự với: lười, lười nhác, lười biếng…
k. “Đoàn kết” có thể được thay thế bằng các từ: đùm bọc, bao bọc, cùng nhau, chung sức…
l. “Dũng cảm” có ý nghĩa gần giống với các từ: can đảm, gan dạ, gan trường…
Bài 2:
a. Nghĩa của “xây dựng” được thể hiện qua các khía cạnh sau:
Đầu tiên, là quá trình tạo ra một hoặc nhiều công trình kiến trúc theo kế hoạch đã được lập trước. Ví dụ: xây dựng một trường học, một căn nhà, hoặc một hồ bơi.
Thứ hai, là quá trình thiết lập một tổ chức chính trị, kinh tế, văn hóa,… theo một hướng cụ thể. Ví dụ: xây dựng chính quyền, xây dựng gia đình.
Thứ ba, là hành động tạo ra những giá trị tinh thần hoặc văn hóa, nghệ thuật. Ví dụ: xây dựng một bài thơ, một tác phẩm nghệ thuật.
Cuối cùng, là việc định hình thái độ, ý kiến, hoặc đánh giá nhằm cải thiện vấn đề, kế hoạch. Ví dụ: xây dựng một bài giảng, đóng góp ý kiến vào quá trình làm việc.
“Nghĩa của “kiến thiết” là quá trình xây dựng với quy mô lớn hơn. Ví dụ: xây dựng kiến thiết nước Việt Nam.”
b. Trong văn bản, các từ “vàng xuộm”, “vàng hoe”, và “vàng lịm” đều liên quan đến màu vàng, nhưng mỗi từ có một ý nghĩa cụ thể:
“Vàng xuộm” chỉ màu vàng đậm, đồng đều lan trên một khu vực nào đó, thường liên quan đến lúa đã chín.
“Vàng hoe” là màu vàng pha trộn với một chút đỏ, tạo ra một sắc màu tươi mới.
“Vàng lịm” ám chỉ màu vàng nhạt, thường gợi lên hình ảnh của những trái cây chín đã già.
Do đó, ba từ “vàng xuộm”, “vàng hoe”, và “vàng lịm” đều có ý nghĩa gần nhau và có thể được coi là từ đồng nghĩa.
Như vậy, chúng ta vừa tìm hiểu từ đồng nghĩa là gì và một số bài tập vận dụng thú vị. Hi vọng rằng các bạn sẽ sử dụng từ đồng nghĩa một cách trôi chảy và mượt mà trong những ngữ cảnh thích hợp.
Xem thêm: Tính từ là gì: Định nghĩa, cách sử dụng và ví dụ minh hoạ