Take for granted là gì? Ý nghĩa & cách sử dụng chi tiết
Bài viết hôm nay chúng ta sẽ tìm hiểu chi tiết ý nghĩa của cụm từ take for granted là gì cùng với cách sử dụng trong các trường hợp đặc biệt khác nhau.
Ý nghĩa cụm động từ “take for granted”
Cụm động từ “take for granted” mang một số ý nghĩa như sau:
- Không bao giờ nghĩ về điều gì đó bởi vì bạn tin rằng nó sẽ luôn có sẵn hoặc giữ nguyên như cũ
- Chấp nhận mà không có câu hỏi hoặc phản đối; thừa nhận
- Sử dụng, chấp nhận hoặc đối xử một cách bất cẩn hoặc thờ ơ
Ví dụ về cách sử dụng “take for granted”
1. Take something for granted có nghĩa là: Không bao giờ nghĩ về điều gì đó bởi vì bạn tin rằng nó sẽ luôn có sẵn hoặc giữ nguyên như cũ
Ex. I took it for granted that I would find the perfect job.
→ Tôi coi đó là điều hiển nhiên rằng tôi sẽ tìm được một công việc hoàn hảo.
Ex. It’s easy to take your parents for granted.
→ Thật dễ dàng để coi cha mẹ của bạn là điều hiển nhiên.
2. Take for granted có nghĩa là: Chấp nhận mà không có câu hỏi hoặc phản đối; thừa nhận
Ex. Your loyalty to the cause is taken for granted
→ Lòng trung thành của bạn đối với chính nghĩa được coi là đương nhiên
3. Take for granted có nghĩa là: Sử dụng, chấp nhận hoặc đối xử một cách bất cẩn hoặc thờ ơ
Ex. A marriage can be headed for trouble if either spouse begins to take the other for granted
→ Một cuộc hôn nhân có thể gặp rắc rối nếu một trong hai người phối ngẫu bắt đầu coi người kia là đương nhiên
Một số ví dụ khác về cụm từ “take for granted”
- take someone to task for something idiom
- take someone up on something
- take someone’s word for it idiom
- take someone/somewhere by storm idiom
- take something for granted idiom
- take something in (your) stride idiom
- take something into account idiom
- take something off
- take something out on someone
Cụm động từ liên quan tới “take for granted”
- take care là gì
- take your time là gì
- take in là gì
- take advantage of là gì
- take down là gì